Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sóc
ngày sinh
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngó ngàng
ngạt ngào
ngầy ngà
ngập ngà ngập ngừng
ngật ngà ngất ngưởng
ngọc ngà
ngọn ngành
ngọt ngào
ngỡ ngàng
ngủ gà
nghẹn ngào
phân ngành
qua ngày
quáng gà
rạng ngày
ruột gà
sáng ngày
tháng ngày
tháp ngà
thường ngày
trắng ngà
xì gà
First
< Previous
1
2
Next >
Last