Characters remaining: 500/500
Translation

féru

Academic
Friendly

Từ "féru" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "say mê", "đam mê" hoặc "yêu thích một cách mãnh liệt". Từ này thường được dùng để chỉ một người sự đam mê, nhiệt huyết với một lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "être féru de quelque chose" có nghĩa là "say mê cái gì đó".
    • Ví dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "féru" có thể được sử dụng để miêu tả sự đam mê trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật, thể thao đến khoa học.
    • Ví dụ nâng cao:
  3. Nghĩa khác:

    • Trong ngữ nghĩa cổ, "féru" cũng có thể diễn tả trạng thái bị mắc vào một điều đó, như trong cách dùng "féru de folie", nghĩa là "bị mắc chứng điên".
    • Ví dụ:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống:
    • Từ đồng nghĩa:
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào phổ biến với "féru", nhưng bạn có thể sử dụng trong những câu nói diễn tả niềm đam mê một cách mạnh mẽ:
Tóm lại:

Từ "féru" là một từ thú vị để diễn tả sự đam mê nhiệt huyết. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả những sở thích niềm đam mê của mình hoặc của người khác một cách sinh động.

tính từ
  1. say đắm, say mê
    • Être féru d'une femme
      say đắm một phụ nữ
    • Féru de grammaire
      say mê ngữ pháp
  2. (từ , nghĩa ) mắc, bị
    • Féru de folie
      mắc chứng điên

Words Containing "féru"

Comments and discussion on the word "féru"