Characters remaining: 500/500
Translation

félicitations

Academic
Friendly

Từ "félicitations" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chúc mừng". Đâymột danh từ số nhiều, thường được sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi, tán thưởng đối với thành công hoặc một sự kiện tích cực nào đó trong cuộc sống của người khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Félicitations" được dùng để chúc mừng ai đó về thành công, thành tựu, hoặc một sự kiện vui vẻ trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Khi ai đó tốt nghiệp, bạn có thể nói "Félicitations!" để chúc mừng họ.
  2. Cách sử dụng:

    • Khen ngợi thành tích:
    • Chúc mừng một sự kiện:
    • Khen ngợi hành vi tốt:
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ "féliciter": có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "chúc mừng".
    • "Féliciter quelqu'un de quelque chose": khen ngợi ai đó về điều đó.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Bravo": cũng có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "chúc mừng", thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức.
    • "Bien joué": nghĩa là "làm tốt lắm", cũng được dùng để khen ngợi thành tích.
  5. Câu thành ngữ (idioms):

    • "Les félicitations sont de mise": nghĩa là "cần phải chúc mừng".
    • Câu này thường được dùng khi có một sự kiện quan trọng diễn ra.
  6. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ tương tự phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "féliciter pour" hoặc "féliciter de" để chỉ sự khen ngợi về một điều cụ thể.
ngoại động từ
  1. khen ngợi, khen
    • Féliciter quelqu'un pour sa bonne conduite
      khen aihạnh kiểm tốt
  2. chúc mừng
    • Féliciter quelqu'un de ses succès
      chúc mừng ai đã thành công

Comments and discussion on the word "félicitations"