Characters remaining: 500/500
Translation

féeriquement

Academic
Friendly

Từ "féeriquement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "một cách thần tiên" hoặc "một cách huyền ảo". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách diễn đạt hay một tình huống có vẻ đẹp kỳ diệu, như trong các câu chuyện cổ tích hoặc các khung cảnh thơ mộng.

Cách sử dụng:
  1. Miêu tả không gian hoặc cảnh vật:

    • Exemple: "Le jardin était féeriquement décoré pour Noël." (Khu vườn được trang trí một cách thần tiên cho Giáng sinh.)
    • Trong ví dụ này, "féeriquement" diễn tả cách trang trí làm cho khu vườn trở nên đẹp lộng lẫy như trong một câu chuyện cổ tích.
  2. Miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm:

    • Exemple: "Elle dansait féeriquement sous les étoiles." ( ấy nhảy múa một cách huyền ảo dưới những ngôi sao.)
    • Từ này làm nổi bật sự lãng mạn vẻ đẹp của khoảnh khắc.
Các biến thể của từ:
  • "Féerique" (tính từ): có nghĩa là "thần tiên" hoặc "huyền ảo".
    • Exemple: "C'est un paysage féerique." (Đómột cảnh vật thần tiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "magique" (huyền bí, ma thuật)

    • Exemple: "C'était une soirée magique." (Đómột buổi tối huyền bí.)
  • Từ đồng nghĩa: "merveilleux" (kỳ diệu)

    • Exemple: "Le spectacle était merveilleux." (Buổi biểu diễn thật kỳ diệu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Féeriquement" có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra hình ảnh sống động, thu hút sự chú ý của người đọc. thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn học thiếu nhi.

  • Exemple: "Les lumières brillaient féeriquement dans la nuit, créant une atmosphère magique." (Ánh đèn sáng lấp lánh một cách thần tiên trong đêm, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.)

Idioms cụm động từ:

Mặc dù "féeriquement" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra những câu văn phong phú hơn.

phó từ
  1. thần tiên, huyền ảo

Comments and discussion on the word "féeriquement"