Characters remaining: 500/500
Translation

fye

/fai/ Cách viết khác : (fy) /fai/ (fye) /fai/
Academic
Friendly

Từ "fye" (hoặc "fie") một thán từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự xấu hổ, châm biếm hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ. thường được dùng trong các tình huống người nói cảm thấy điều đó không thể chấp nhận hoặc đáng xấu hổ.

Định nghĩa:
  • Fye: Thán từ thể hiện sự chỉ trích, cảm giác xấu hổ hoặc không đồng tình với hành động hay tình huống nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Nhấn mạnh sự xấu hổ: "Fye upon you!" có thể dịch "Thật xấu hổ cho anh!" hoặc "Thật nhục nhã cho anh!" dùng để chỉ trích hành động của ai đó.

  2. Thể hiện sự phê phán: Khi ai đó làm điều đó không đúng đắn, bạn có thể nói "Fye! How could you do that?" (Ôi! Sao bạn có thể làm như vậy?)

dụ:
  • Giao tiếp hàng ngày:

    • A: "I cheated on the test."
    • B: "Fye! That's really dishonorable!"
    • (A: "Mình đã gian lận trong bài kiểm tra." B: "Thật nhục nhã! Đó thật sự một hành động không danh dự!")
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm cổ điển:

    • "Fye on such treachery!" (Ôi thật hèn hạ khi phản bội như vậy!)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Fie: Đây biến thể phổ biến hơn của "fye" có nghĩa tương tự.
  • Từ đồng nghĩa: "Shame!" (Xấu hổ!), "Disgrace!" (Nhục nhã!)
Từ gần giống:
  • Scandal: Một hành động hoặc sự kiện gây ra sự phê phán mạnh mẽ.
  • Infamy: Sự nổi tiếng lý do xấu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Throw shame on someone": Đổ lỗi hoặc làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ.
  • "Bring disgrace to": Gây ra sự nhục nhã cho ai đó hoặc cái đó.
Lưu ý:
  • "Fye" "fie" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại nhiều hơn trong văn học cổ điển hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể được sử dụng để tạo ra một giọng điệu hài hước hoặc châm biếm khi nói về hành động xấu hổ.
thán từ
  1. thật xấu hổ!, thật nhục nhã
    • fie upon you!
      thật xấu hổ cho anh! thật nhục nhã cho anh!

Comments and discussion on the word "fye"