Characters remaining: 500/500
Translation

fuselé

Academic
Friendly

Từ "fuselé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hình thoi" hoặc "hình phình", thường được dùng để mô tả những đồ vật, hình dạng hoặc cấu trúc dạng thuôn dài gọn gàng, như một cái kẹo hay một chiếc tàu bay.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Fuselé" mô tả những hình dạng cấu trúc thon gọn, giống như hình thoi, thường phần giữa phình ra hai đầu thuôn lại.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Colonne fuselée: cột hình thoi (phình bụng). Ví dụ: "La colonne fuselée de ce bâtiment donne une impression de légèreté." (Cột hình thoi của tòa nhà này tạo cảm giác nhẹ nhàng.)
    • Doigts fuselés: ngón tay búp măng. Ví dụ: "Elle a des doigts fuselés qui sont très élégants." ( ấy những ngón tay búp măng rất thanh lịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "fuselé" có thể được dùng để mô tả các tác phẩm đường nét mềm mại, tạo cảm giác uyển chuyển. Ví dụ: "Les lignes fuselées de cette sculpture lui donnent une dynamique unique." (Các đường nét hình thoi của bức tượng này mang lại cho một động lực độc đáo.)
Biến thể của từ:
  • Fuselée: dạng giống cái của từ này. Ví dụ: "La bouteille est fuselée." (Chiếc chai này hình thoi.)
  • Fuselé cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ những người hoặc những thứvẻ ngoài thanh thoát, gọn gàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aiguisé: sắc bén, nhọn. không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể mô tả hình dạng thon gọn sắc nét.
  • Élancé: cao lớn, thon gọn, cũng diễn tả một hình dáng thanh thoát.
Idioms Phrasal verbs:

Từ "fuselé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về hình dáng, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc mô tả vẻ đẹp hoặc sự thanh thoát.

Kết luận:

Tóm lại, "fuselé" là một từ mô tả hình dạng thuôn dài gọn gàng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả đồ vật đến con người.

tính từ
  1. () hình thoi
    • Colonne fuselée
      cột hình thoi (phình bụng)
    • Doigts fuselés
      ngón tay búp măng

Words Containing "fuselé"

Comments and discussion on the word "fuselé"