Từ "fuselé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "hình thoi" hoặc "hình phình", thường được dùng để mô tả những đồ vật, hình dạng hoặc cấu trúc có dạng thuôn dài và gọn gàng, như một cái kẹo hay một chiếc tàu bay.
Định nghĩa và Cách sử dụng:
Colonne fuselée: cột hình thoi (phình bụng). Ví dụ: "La colonne fuselée de ce bâtiment donne une impression de légèreté." (Cột hình thoi của tòa nhà này tạo cảm giác nhẹ nhàng.)
Doigts fuselés: ngón tay búp măng. Ví dụ: "Elle a des doigts fuselés qui sont très élégants." (Cô ấy có những ngón tay búp măng rất thanh lịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "fuselé" có thể được dùng để mô tả các tác phẩm có đường nét mềm mại, tạo cảm giác uyển chuyển. Ví dụ: "Les lignes fuselées de cette sculpture lui donnent une dynamique unique." (Các đường nét hình thoi của bức tượng này mang lại cho nó một động lực độc đáo.)
Biến thể của từ:
Fuselée: dạng giống cái của từ này. Ví dụ: "La bouteille est fuselée." (Chiếc chai này có hình thoi.)
Fuselé cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ những người hoặc những thứ có vẻ ngoài thanh thoát, gọn gàng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Aiguisé: sắc bén, nhọn. Dù không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể mô tả hình dạng thon gọn và sắc nét.
Élancé: cao lớn, thon gọn, cũng diễn tả một hình dáng thanh thoát.
Idioms và Phrasal verbs:
Từ "fuselé" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về hình dáng, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc mô tả vẻ đẹp hoặc sự thanh thoát.
Kết luận:
Tóm lại, "fuselé" là một từ mô tả hình dạng thuôn dài và gọn gàng, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả đồ vật đến con người.