Characters remaining: 500/500
Translation

fumigène

Academic
Friendly

Từ "fumigène" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, có thể được sử dụng cả như một tính từ danh từ:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, từ "fumigène" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "obus fumigène", nghĩa là "đạn tung hỏa ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "fumée" (khói) - là danh từ chỉ khói, nhưng không có nghĩatạo ra khói.
  • Từ đồng nghĩa: "obscurcissant" (che khuất) - có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự khi muốn chỉ đến sự che khuất tầm nhìn.
Các cụm từ thành ngữ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hay cụm từ liên quan trực tiếp đến từ "fumigène", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc che khuất hoặc đánh lạc hướng, chẳng hạn như "jeter de la poussière aux yeux" (ném bụi vào mắt), có nghĩalàm cho ai đó mất cảnh giác hoặc bị lừa dối.

Kết luận:

Tóm lại, từ "fumigène" là một từ khá đa dạng trong tiếng Pháp, có thể chỉ cả một loại thiết bị hay hóa chất tạo khói mô tả tính chất của chúng.

tính từ
  1. tạo khói, tung hỏa
    • Obus fumigène
      đạn tung hỏa
danh từ giống đực
  1. thuốc tạo khói (để làm mây nhân tạo)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fumigène"