Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
full of life
Jump to user comments
Adjective
  • tràn đầy sức sống, sinh động
    • a dynamic full of life woman
      một người phụ nữ năng động tràn đầy sức sống
Related words
Related search result for "full of life"
Comments and discussion on the word "full of life"