Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for full house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
chứa
hạ nghị viện
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
chính thức
mưa gió
nhà trọ
đầy cữ
ấm ức
căn
ân tình
ở thuê
đẫy túi
đầy ói
ra ràng
nhà cửa
nghị viện
đủ mặt
choài
bổ nhoài
đườn
sồ sề
sáng bạch
ắp
nhà
rằm
đi đêm
dụng võ
già giận
quán
chu tất
nhét
ầm
đầy đặn
Blowing dust and wind
rộng rãi
bợn
gió bụi
chừng
gọn
bếp
dân ca
chiếu
toàn quyền
ba chân bốn cẳng
tế
bể khổ
lễ phục
tròn
hiểm địa
tỉnh táo
dặm hồng
dấu chấm
sóng sượt
hiểm trở
nằm xoài
thanh liêm
sần
doanh
sắc phục
lao đao
nhà tình nghĩa
cấm cung
ngập ngụa
rạp chiếu bóng
kim mã ngọc đường
ngày vọng
đông đảo
đầy
đủ số
thạch sùng
nhà văn hóa
thượng nghị viện
nhà trẻ
quản thúc
gia nô
nạp thái
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last