Characters remaining: 500/500
Translation

fuligineux

Academic
Friendly

Từ "fuligineux" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa chủ yếu là "màu như bồ hóng" hoặc " màu đen tối, tối tăm". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ màu sắc giống như bồ hóng, thườngmàu đen hoặc xám tối. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ "fuligineux".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • Ví dụ: "La peinture a une teinte fuligineuse." (Bức tranh màu sắc như bồ hóng.)
    • Trong ví dụ này, từ "fuligineux" mô tả màu sắc của bức tranh, cho thấy màu đen hoặc xám tối.
  2. Mô tả ngọn lửa hoặc khói:

    • Ví dụ: "La flamme était fuligineuse." (Ngọn lửa rất lắm khói.)
    • đây, từ "fuligineux" được dùng để nói về ngọn lửa nhiều khói, có thể gây ra cảm giác mờ mịt hoặc không trong sáng.
  3. Trong y học:

    • Ví dụ: "Le patient avait une langue fuligineuse." (Bệnh nhân lưỡi màu đen.)
    • Trong ngữ cảnh y học, từ này được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, khi lưỡi màu đen, có thể do sự tích tụ của vi khuẩn hoặc các vấn đề khác.
Các biến thể từ gần giống:
  • Fuligineux (tính từ, số ít, giống đực)
  • Fuligineuse (tính từ, số ít, giống cái)
Từ đồng nghĩa:

Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng để diễn đạt ý tương tự: - Sombre: tối tăm - Noirâtre: đen đen, hơi đen

Cách sử dụng nâng cao:
  • Để mô tả trạng thái tâm trạng: "Il avait un regard fuligineux, comme s'il cachait quelque chose." (Anh ấy ánh mắt tối tăm, như thể anh ấy đang giấu điều đó.)
  • Mô tả bầu không khí: "L'atmosphère était fuligineuse, remplie de mystère et d'inquiétude." (Bầu không khí rất tối tăm, đầy bí ẩn lo lắng.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "fuligineux" không được sử dụng phổ biến trong các thành ngữ (idioms) hoặc động từ cụm (phrasal verbs) trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo ra sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Kết luận:

Tóm lại, "fuligineux" là một từ có nghĩa thú vị, thường được sử dụng để mô tả màu sắc, trạng thái hoặc cảm giác liên quan đến sự tối tăm hoặc bồ hóng.

tính từ
  1. như bồ hóng
    • Teinte fuligineuse
      màu như bồ hóng
  2. để đọng lại bồ hóng, lắm khói
    • Flamme fuligineuse
      ngọn lửa lắm khói
  3. (y học) bựa đen (lưỡi...)

Antonyms

Comments and discussion on the word "fuligineux"