Characters remaining: 500/500
Translation

fugly

Academic
Friendly

Từ "fugly" một từ tiếng Anh được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng lóng (slang) viết tắt của "fucking ugly," có nghĩa "cực kỳ xấu xí." Từ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một thứ đó người nói cho rất không hấp dẫn hoặc xấu xí.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả người hoặc vật:

    • dụ: "I can't believe she wore that fugly dress to the party!" (Tôi không thể tin ấy đã mặc chiếc váy cực kỳ xấu xí đó đến bữa tiệc!)
  2. Mỉa mai hoặc châm biếm:

    • dụ: "That movie was so fugly, I couldn't even finish watching it." (Bộ phim đó cực kỳ tệ, tôi không thể xem hết nổi.)
Biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "fugly face" (gương mặt cực kỳ xấu xí).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống có thể bao gồm: "ugly" (xấu xí), "hideous" (ghê tởm), hoặc "unattractive" (không hấp dẫn).
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh tiếng lóng có thể "butt-ugly" (cực kỳ xấu xí).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trên mạng xã hội, từ "fugly" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự châm biếm.
    • dụ: "That hairstyle is so fugly that I can't take you seriously." (Kiểu tóc đó xấu xí đến mức tôi không thể xem bạn nghiêm túc được.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "fugly" không thường đi kèm với các idiom hay phrasal verbs, bạn có thể sử dụng trong các câu như:
    • "To make something fugly" (làm cho cái đó trở nên xấu xí) - có thể chỉ hành động làm cho một cái đó trở nên không hấp dẫn.
Lưu ý:
  • Từ "fugly" mang tính chất châm biếm có thể gây xúc phạm, vậy bạn nên sử dụng cẩn thận trong các ngữ cảnh không chính thức. Tốt nhất là tránh sử dụng từ này trong những tình huống trang trọng hoặc khi nói về người khác.
Adjective
  1. (tiếng lóng) cực kỳ xấu xí

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fugly"