Từ "fréquenté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đông người lui tới" hoặc "thường xuyên được ghé thăm". Từ này được hình thành từ động từ "fréquent" (ghé thăm, lui tới) và thường được sử dụng để miêu tả những nơi có nhiều người đến hoặc những hoạt động mà nhiều người tham gia.
Định Nghĩa và Cách Sử Dụng:
Định nghĩa: "Fréquenté" diễn tả một nơi nào đó có đông người lui tới hoặc có sự tham gia thường xuyên của một nhóm người.
Promenade fréquentée: Nơi dạo chơi đông người lui tới.
Port fréquenté: Cảng có nhiều tàu qua lại.
Restaurant fréquenté: Nhà hàng đông khách.
Biến Thể của Từ:
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Populaire: Phổ biến, được nhiều người biết đến.
Bondé: Đông đúc, chật chội.
Visité: Được ghé thăm.
Các Cụm Từ và Thành Ngữ:
Être en fréquentation: Có mối quan hệ tình cảm, hẹn hò.
Fréquentation: Sự lui tới, sự tham gia.
Phrasal Verb:
Chú Ý: