Characters remaining: 500/500
Translation

frémissement

Academic
Friendly

Từ "frémissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nom masculin) có nghĩa là "sự rung rinh" hoặc "tiếng rì rào". Từ này thường được sử dụng để mô tả những chuyển động nhẹ nhàng, tiếng động nhỏ hoặc cảm giác run rẩy. Dưới đâymột số ví dụ cách sử dụng của từ "frémissement":

Định nghĩa Ví dụ
  1. Sự rung rinh:

    • Ví dụ: Le frémissement des feuilles - "Sự rung rinh của ". Câu này mô tả âm thanh chuyển động nhẹ nhàng khi gió thổi qua cây.
  2. Tiếng rì rào:

    • Ví dụ: Il y avait un frémissement dans l'air - "Có một tiếng rì rào trong không khí". Câu này có thể diễn tả một cảm giác hồi hộp hoặc sự chuyển động của không khí.
  3. Sự run rẩy:

    • Ví dụ: Le frémissement des mains - "Sự run tay". Câu này có thể chỉ cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp một người có thể trải qua.
  4. Sự run lên tức giận:

    • Ví dụ: Un frémissement de colère - "Một sự run lên tức giận". Câu này mô tả phản ứng thể chất khi một người cảm thấy tức giận.
  5. Sự reo (nước sắp sôi):

    • Ví dụ: On peut entendre le frémissement de l'eau sur le feu - "Chúng ta có thể nghe thấy tiếng reo của nước trên bếp". Đâytiếng động khi nước sắp sôi.
Biến thể Cách Sử Dụng
  • Từ "frémissement" có thể được kết hợp với nhiều tính từ để tạo thành các cụm từ khác nhau, như:
    • Frémissement léger - "Sự rung rinh nhẹ nhàng".
    • Frémissement intense - "Sự rung rinh mạnh mẽ".
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Vibration - "Sự rung động". Tuy nhiên, "vibration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Murmure - "Tiếng thì thầm", thường chỉ những âm thanh nhỏ nhẹ nhàng.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "frémissement", nhưngthể kết hợp với các từ khác trong câu để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn:
    • Avoir un frémissement d'angoisse - "Có một sự run rẩy của lo âu". Câu này diễn tả cảm giác lo lắng mạnh mẽ.
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "frémissement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được dùng, có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt tính từ đi kèm.
danh từ giống đực
  1. sự rung rinh; tiếng rì rào
    • Le frémissement des feuilles
      rung rinh; rì rào
  2. sự run, sự run rẩy
    • Frémissement des mains
      sự run tay
    • Frémissement de colère
      sự run lên tức giận
  3. sự reo (nước sắp sôi)

Comments and discussion on the word "frémissement"