Characters remaining: 500/500
Translation

frémissant

Academic
Friendly

Từ "frémissant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rung rinh", "rung động", "run rẩy". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái chuyển động nhẹ, thường là do cảm xúc hoặc sức mạnh bên ngoài tác động.

Định nghĩa
  • Frémissant (tính từ): Diễn tả trạng thái rung rinh hoặc phản ứng nhẹ nhàng của cơ thể hoặc vật thể, thường đi kèm với cảm xúc như hồi hộp, phấn khích hay sợ hãi.
Ví dụ sử dụng
  1. Cảm xúc:

    • Elle avait une voix frémissante de joie. ( ấy có một giọng nói rung rinh vui sướng.)
    • Son cœur était frémissant d'anxiété avant l'examen. (Trái tim của ấy rung rinh lo lắng trước kỳ thi.)
  2. Tự nhiên:

    • Les feuilles des arbres étaient frémissantes sous le vent. (Những chiếc trên cây rung rinh dưới gió.)
    • La surface de l'eau était frémissante après la pluie. (Bề mặt nước rung rinh sau cơn mưa.)
Các biến thể của từ
  • Frémir (động từ): Có nghĩa là "rung rinh", "run rẩy".
    • Ví dụ: Il a frémis de peur en entendant le bruit. (Anh ấy đã run rẩy sợ khi nghe thấy tiếng động.)
Từ gần giống
  • Trembler: Cũng có nghĩa là "run", nhưng thường diễn tả sự run rẩy mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: Il tremble de froid. (Anh ấy run rẩy lạnh.)
Từ đồng nghĩa
  • Vibrant: Có thể dịch là "rung động", nhưng thường chỉ sự rung động mạnh mẽ hơn, có thể áp dụng cho âm thanh hoặc cảm xúc.
Idioms cụm động từ
  • Frémir d'émotion: Nghĩa là "run rẩy cảm xúc".
    • Ví dụ: Elle a frémis d'émotion en voyant son ami après tant d'années. ( ấy đã run rẩy cảm xúc khi thấy bạn mình sau nhiều năm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "frémissant" trong văn viết, bạnthể kết hợp với các tính từ khác để làm hơn trạng thái cảm xúc hoặc tình hình.
    • Ví dụ: Un frémissant espoir (Một hy vọng rung rinh) hoặc Une frémissante tension (Một căng thẳng rung rinh).
tính từ
  1. rung rinh, rung động
  2. run, run rẩy

Comments and discussion on the word "frémissant"