Characters remaining: 500/500
Translation

fruiter

/'fru:tə/
Academic
Friendly

Từ "fruiter" trong tiếng Anh có nghĩa :

dụ sử dụng:
  1. Người trồng cây ăn quả:

    • "The fruiter in our village grows the sweetest oranges." (Người trồng cây ăn quả trong làng chúng tôi trồng những quả cam ngọt nhất.)
  2. Cây ăn quả:

    • "The fruiter trees in the orchard are ready for harvest." (Những cây ăn quả trong vườn đã sẵn sàng để thu hoạch.)
  3. Tàu thủy chở hoa quả:

    • "The fruiter arrived at the port, bringing fresh apples from the farm." (Con tàu chở hoa quả đã đến cảng, mang theo những quả táo tươi từ trang trại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp hiện đại, từ "fruiter" có thể được dùng để chỉ những người không chỉ trồng cây còn áp dụng các kỹ thuật hiện đại để tối ưu hóa sản lượng chất lượng trái cây.
  • Trong lĩnh vực logistics, từ "fruiter" cũng có thể mô tả một phần của chuỗi cung ứng thực phẩm, nơi các tàu chở trái cây đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Biến thể của từ:
  • Fruiterer: Một biến thể khác để chỉ người hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến trái cây, nhưng không phổ biến bằng "fruiter".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gardener: Người làm vườn, có thể trồng hoa cây ăn quả, nhưng không chỉ giới hạncây ăn quả.
  • Orchardist: Người trồng cây ăn quả, thường chỉ những người làm việc trong các vườn cây ăn trái lớn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The apple of one's eye": Nghĩa người ai đó rất yêu quý hoặc xem trọng.
  • "To bear fruit": Nghĩa mang lại kết quả hoặc thành công.
danh từ
  1. người trồng cây ăn quả
  2. cây ăn quả
  3. tàu thuỷ chở hoa quả

Similar Spellings

Words Containing "fruiter"

Comments and discussion on the word "fruiter"