Characters remaining: 500/500
Translation

froufrou

Academic
Friendly

Từ "froufrou" trong tiếng Pháp thường được dùng để chỉ những âm thanh nhẹ nhàng, vui tươi, thường liên quan đến tiếng rì rào của vải vóc, đặc biệtnhững loại vải mềm mại, nhiều lớp hoặc độ bóng. Từ này cũng có thể miêu tả những trang phục hoặc phụ kiện thiết kế cầu kỳ, điệu đà.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Âm thanh: "Froufrou" thường chỉ âm thanh một bộ váy, áo hoặc một loại vải phát ra khi di chuyển. Ví dụ:

    • Le froufrou de sa robe attirait tous les regards. (Âm thanh của chiếc váy của ấy thu hút mọi ánh nhìn.)
  2. Phong cách trang phục: Từ này cũng có thể chỉ những kiểu trang phục thiết kế phức tạp, nhiều lớp hoặc phần điệu đà. Ví dụ:

    • Elle porte une robe avec beaucoup de froufrou pour la fête. ( ấy mặc một chiếc váy nhiều phần rườm rà cho buổi tiệc.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Froufrous: Đâydạng số nhiều của từ "froufrou". Ví dụ:
    • Les froufrous des costumes de carnaval sont très colorés. (Những phần rườm rà của trang phục lễ hội rất sặc sỡ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ruffles (tiếng Anh): chỉ những phần vải xếp nếp, giống như "froufrou".
  • Ornement: có nghĩa là "đồ trang trí", có thể liên quan đến những phần trang trí cầu kỳ trong trang phục.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir du froufrou: có thể hiểu nhiều chi tiết trang trí, cầu kỳ trong phong cách hoặc cách ăn mặc.
  • Froufrou de la mode: chỉ những xu hướng thời trang phần điệu đà, không thực sự cần thiết nhưng tạo điểm nhấn.
Kết luận:

"Froufrou" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả âm thanh mà còn mang ý nghĩa về phong cách thiết kế thời trang. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả trang phục đến cách diễn đạt ý tưởng về cái đẹp sự cầu kỳ trong nghệ thuật.

  1. xem frou-frou

Similar Spellings

Words Containing "froufrou"

Words Mentioning "froufrou"

Comments and discussion on the word "froufrou"