Characters remaining: 500/500
Translation

frottis

Academic
Friendly

Từ "frottis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: trong y học trong hội họa.

Định Nghĩa:
  1. Trong Y Học: "frottis" chỉ hành động lấy mẫu tế bào hoặc dịch từ một bộ phận cơ thể để kiểm tra dưới kính hiển vi. Ví dụ, một bác sĩ có thể lấy "frottis" từ cổ tử cung để kiểm tra sự hiện diện của tế bào bất thường.

  2. Trong Hội Họa: "frottis" cũng có thể chỉ đến kỹ thuật tạo hiệu ứng màu sắc hoặc bề mặt bằng cách chà xát màu lên bề mặt.

Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong Y Học:

    • Le médecin a demandé un frottis cervical. (Bác sĩ đã yêu cầu một mẫu tế bào cổ tử cung.)
    • Le frottis a montré une infection. (Mẫu tế bào cho thấy nhiễm trùng.)
  2. Trong Hội Họa:

    • L'artiste a utilisé la technique du frottis pour créer un effet de texture. (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật chà xát để tạo ra hiệu ứng kết cấu.)
Chú Ý Phân Biệt:
  • Frottis không nên bị nhầm lẫn với từ "frotter" (động từ), có nghĩachà xát hay lau chùi. Ví dụ: Je vais frotter la table. (Tôi sẽ lau bàn.)
  • Một từ gần giống khác"écouvillon", chỉ dụng cụ dùng để lấy mẫu trong y học.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, có thể sử dụng "échantillon" (mẫu) nhưng không hoàn toàn tương đương.
  • Trong nghệ thuật, từ "appliqué" có thể được sử dụng để chỉ kỹ thuật áp dụng màu sắc.
Các Cụm Từ Liên Quan:
  • "Frottis vaginal": mẫu tế bào lấy từ âm đạo.
  • "Frottis buccal": mẫu tế bào lấy từ miệng.
Idioms Phrased Verb:

Mặc dù "frottis" không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan, nhưng từ "frotter" có thể xuất hiện trong một số cụm từ như: - Frotter les mains (chà xát tay) - thường có nghĩachuẩn bị làm điều đó thú vị.

Kết Luận:

Từ "frottis" nhiều ứng dụng trong cả y học lẫn nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (hội họa) lớp mày day
  2. (sinh vật học; sinhhọc) sự trải (một chất dịch) trên bản kính (để quan sát dưới kính hiển vi)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "frottis"