Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frontispice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) tên sách
  • tranh đầu sách
  • (kiến trúc, từ cũ; nghĩa cũ) mặt chính (của một công trình (kiến trúc))
Comments and discussion on the word "frontispice"