Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
răng nanh
nhổ răng
mặt trận
phía trước
mặt tiền
đón đầu
chống chọi
chiến tuyến
khoanh tay
trám
lược thưa
răng khôn
mấu
răng sữa
bừa chữ nhi
lược bí
nanh
răng
long
giáp chiến
hương án
sân rồng
tiền tuyến
đấng
tiền tiêu
nói cứng
trận tuyến
ra trận
nhãn tiền
chỉ trỏ
bàn chải
trước mặt
hiện tiền
diện tiền
đích thân
ơ hờ
sạm mặt
đoá
đứa
chi viện
bình tâm
nhổ
phật đài
day
tiền
đức
mồng
bánh
chí
truyền thống
chèn
bước
đua
chọi
tết