Characters remaining: 500/500
Translation

frondeur

Academic
Friendly

Từ "frondeur" trong tiếng Pháp có nghĩa gốcngười tham gia vào cuộc nổi dậy "Fronde" ở thế kỷ 17, khi các quý tộc nhân dân chống lại quyền lực của vua Louis XIV. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người tính cách chống đối, thường hay chỉ trích hoặc phản đối các quyết định của chính quyền hay tổ chức nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ:

    • Frondeur (danh từ giống đực): Người hay công kích, chống đối.
    • Ví dụ:
  2. Tính từ:

    • Frondeur (tính từ): Mang nghĩahay công kích, hay chống đối.
    • Ví dụ:
Biến thể cách sử dụng:
  • Fronde: Danh từ, chỉ cuộc nổi dậyPháp giữa thế kỷ 17.
    • La Fronde a eu lieu entre 1648 et 1653. (Cuộc Fronde diễn ra từ năm 1648 đến 1653.)
Từ gần giống:
  • Opposant: Người phản đối, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • L'opposant a dénoncé les abus de pouvoir. (Người phản đối đã lên án các lạm dụng quyền lực.)
  • Révolté: Người nổi loạn, thường mang nghĩa mạnh hơn.

    • Le révolté a pris les armes contre l'injustice. (Người nổi loạn đã cầm vũ khí chống lại sự bất công.)
Từ đồng nghĩa:
  • Contestataire: Người phản kháng, thường dùng để chỉ những người tư tưởng chống đối lại các quy tắc xã hội.
    • Les contestataires sont souvent mal compris. (Những người phản kháng thường bị hiểu lầm.)
Idioms cụm động từ:
  • Être dans la fronde: Nghĩa đen là "ở trong cuộc nổi dậy", nghĩa bóngtrong tình trạng phản đối hoặc bất mãn.
    • Dans cette situation, il est difficile de ne pas être dans la fronde. (Trong tình huống này, thật khó để không cảm thấy bất mãn.)
Kết luận:

Từ "frondeur" không chỉ đơn thuần chỉ người tham gia cuộc nổi dậy lịch sử, mà còn mang một ý nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ những người tính cách chống đối, hay chỉ trích.

danh từ giống đực
  1. người hay công kích
  2. (sử học) lính dùng túi văng đá
  3. (sử học) người tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)
tính từ
  1. hay công kích, hay chống đối

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "frondeur"