Characters remaining: 500/500
Translation

frock-coat

/'frɔk'kout/
Academic
Friendly

Từ "frock-coat" trong tiếng Anh có nghĩa "áo choàng" hay "áo dài" dành cho nam giới. Đây một loại áo khoác dài, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc trong các bối cảnh lịch sự. Frock-coat thường kiểu dáng ôm sát cơ thể, dài đến đầu gối hoặc hơn, thường được làm từ các chất liệu vải sang trọng như len hoặc nhung.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He wore a frock-coat to the wedding."
    • (Anh ấy mặc một chiếc áo choàng đến buổi lễ cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the Victorian era, it was common for gentlemen to don a frock-coat for formal occasions, reflecting their social status."
    • (Trong thời kỳ Victoria, việc các quý ông mặc áo choàng trong các dịp trang trọng điều bình thường, phản ánh địa vị xã hội của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Frock": từ chỉ chung về áo, nhưng không nhất thiết phải dài đến gối. Có thể chỉ các loại áo khác nhau, không nhất thiết phải áo choàng.
  • "Coat": từ chỉ chung về áo khoác, có thể ngắn hoặc dài, không nhất thiết phải kiểu dáng của frock-coat.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Overcoat: Một loại áo khoác dài, thường được mặc bên ngoài các trang phục khác, nhưng không giống hệt như frock-coat.
  • Tailcoat: Một dạng áo khoác phần sau dài hơn, thường được sử dụng trong các dịp cực kỳ trang trọng như lễ cưới hoặc buổi tiệc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "frock-coat", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "dressed to the nines" để chỉ việc ăn mặc rất lịch sự, có thể bao gồm việc mặc frock-coat.
danh từ
  1. áo choàng, áo dài (đàn ông)

Comments and discussion on the word "frock-coat"