Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frivolités
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu)
  • áo thầy tu
  • (thông tục) cái quần
    • prendre le froc
      đi tu
    • quitter le froc; jeter le froc aux orties
      hoàn tục
Comments and discussion on the word "frivolités"