Characters remaining: 500/500
Translation

frippery

/'fripəri/
Academic
Friendly

Từ "frippery" trong tiếng Anh có nghĩa những đồ trang trí rẻ tiền, thường những thứ lòe loẹt hoặc không cần thiết, có thể áp dụng cho quần áo, trang sức, hoặc các vật dụng khác. Từ này cũng có thể dùng để chỉ những câu văn sáo rỗng, không nội dung thực sự sâu sắc, hay những ý tưởng thiếu chất lượng.

Phân loại cách sử dụng từ "frippery":
  1. Danh từ (noun): "frippery" thường được dùng để chỉ các vật dụng hoặc trang trí.

    • The dress was covered in so much frippery that it looked more like a costume than an outfit for a party. (Chiếc váy được trang trí quá nhiều đồ lòe loẹt đến nỗi trông giống như một trang phục hóa trang hơn một bộ đồ dự tiệc.)
    • The novel was criticized for its frippery, with characters that lacked depth and a plot that was predictable. (Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích những câu văn sáo rỗng, với các nhân vật thiếu chiều sâu một cốt truyện dễ đoán.)
  2. Số nhiều (plural): "fripperies" thường chỉ những món đồ nhỏ nhặt, không cần thiết.

    • She collects all sorts of fripperies from her travels, but most of them just collect dust on the shelf. ( ấy sưu tầm đủ loại đồ linh tinh từ những chuyến đi, nhưng hầu hết chúng chỉ bụi bặm trên kệ.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Trinkets: những món đồ trang trí nhỏ, thường rẻ tiền hoặc không giá trị thực sự.
  • Baubles: đồ trang sức rẻ tiền, thường lòe loẹt.
  • Gimmicks: những chiêu trò hay đồ vật làm thu hút sự chú ý nhưng thường không giá trị thực sự.
Các từ gần giống cách sử dụng:
  • Tacky: tính từ chỉ những thứ kém chất lượng, không tính thẩm mỹ, thường dùng để mô tả trang phục hoặc đồ vật.
  • Shoddy: mô tả đồ vật chất lượng kém, không bền vững.
Idioms cụm từ liên quan:
  • All that glitters is not gold: không phải tất cả những lấp lánh đều giá trị (tương tự như "frippery", chỉ những thứ bề ngoài hấp dẫn nhưng không giá trị thực sự).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, từ "frippery" có thể được dùng để chỉ trích những thứ người ta cho không cần thiết hoặc thậm chí gây phản cảm trong một bối cảnh nhất định. dụ:

Kết luận:

Từ "frippery" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những đồ vật hoặc ý tưởng không giá trị thực sự, lòe loẹt thường không cần thiết.

danh từ
  1. đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)
  2. câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch
  3. (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền

Comments and discussion on the word "frippery"