Characters remaining: 500/500
Translation

friponner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "friponner" là một động từ có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "ăn trộm", nhưng cách sử dụng của phần nhẹ nhàng hơn so với các từ khác chỉ hành động ăn cắp. Từ này thường mang ý nghĩa vui vẻ, châm biếm hoặc không nghiêm trọng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Friponner" có nghĩalấy cắp một cái gì đó một cách không nghiêm túc, có thể coi là đùa giỡn hay nghịch ngợm.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Ví dụ 1: "Il a friponné des bonbons au magasin." (Anh ấy đã ăn trộm kẹocửa hàng.)
    • Ví dụ 2: "Ne sois pas si fripon, rends-lui son livre!" (Đừng nghịch ngợm như vậy, trả cuốn sách cho cậu ấy đi!)
  3. Biến thể của từ:

    • "Fripon" (danh từ): có nghĩa là "kẻ ăn cắp" hoặc "người nghịch ngợm". Ví dụ: "C'est un fripon, toujours en train de faire des bêtises." (Đómột kẻ nghịch ngợm, luôn làm những điều ngu ngốc.)
    • "Friponne" (danh từ, giống cái): cũng có nghĩa tương tự như "fripon" nhưng dùng cho nữ.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "friponner" có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong hội thoại hàng ngày, thường thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm.
    • Ví dụ: trong một bữa tiệc, nếu một người bạn lấy một miếng bánh của người khác không xin phép, có thể nói: "Il a friponné un morceau de gâteau!" (Anh ấy đã ăn trộm một miếng bánh!)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Voler" (động từ): có nghĩa là "ăn cắp", nhưng nặng nề hơn so với "friponner".
    • "Dérober" (động từ): cũng có nghĩa là "trộm cắp", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "friponner", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "fripon à ses heures" (nghĩamột người đôi khi hành vi nghịch ngợm, không nghiêm túc).
    • Cụm từ "faire le fripon" có thể dùng để chỉ hành động nghịch ngợm hoặc đùa giỡn.
Tóm lại:

"Friponner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự nghịch ngợm nhẹ nhàng trong hành động ăn cắp.

ngoại động từ
  1. (từ ; nghĩa ) ăn cắp, ăn trộm

Similar Spellings

Words Containing "friponner"

Comments and discussion on the word "friponner"