Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fringant
Jump to user comments
tính từ
  • động đậy luôn, không chịu đứng yên (con ngựa)
  • đỏm dáng, hoạt bát (người)
Related words
Related search result for "fringant"
Comments and discussion on the word "fringant"