Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frigidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính nhạt ngắt
    • Frigidité cadavérique
      tính lạnh ngắt của xác chết
  • trạng thái không hứng tình, sự lãnh đạo tình dục (nữ)
Comments and discussion on the word "frigidité"