Characters remaining: 500/500
Translation

fresquiste

Academic
Friendly

Từ "fresquiste" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "fresque", có nghĩa là "tranh tường" hay "tranh nề". Danh từ "fresquiste" được dùng để chỉ những họa chuyên vẽ tranh tường, tức là những người tạo ra các tác phẩm nghệ thuật trên bề mặt tường bằng phương pháp vẽ trực tiếp hoặc sử dụng bột màu.

Định nghĩa:
  • Fresquiste (danh từ): Họa chuyên vẽ tranh tường, thườngcác tác phẩm lớn, có thể trang trí cho các không gian công cộng hoặc riêng tư như nhà thờ, tòa nhà, hay các công trình nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fresquiste a décoré le mur de la salle de classe."
    • (Họa tranh tường đã trang trí bức tường của lớp học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans son dernier projet, le fresquiste a utilisé des techniques anciennes pour créer une fresque qui raconte l'histoire de la ville."
    • (Trong dự án gần đây, họa tranh tường đã sử dụng các kỹ thuật cổ xưa để tạo ra một bức tranh tường kể về lịch sử của thành phố.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fresque (danh từ): Tranh tường; từ này thường được sử dụng để chỉ bản thân tác phẩm.

    • Ví dụ: "La fresque sur le plafond est magnifique!" (Bức tranh tường trên trần thật tuyệt vời!)
  • Fresquiste féminin: Nếu muốn chỉ một họa nữ, có thể thêm "femme" hoặc sử dụng "fresquiste" không cần thay đổi.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Peintre: Nghệ sĩ nói chung, có thể là họa vẽ tranh trên bất kỳ bề mặt nào, không chỉ giới hạntranh tường.
    • Ví dụ: "Le peintre a exposé ses œuvres dans la galerie." (Họa đã trưng bày tác phẩm của mình trong phòng triển lãm.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Peindre à fresque": Nghĩavẽ tranh tường, chỉ kỹ thuật vẽ tranh trực tiếp trên bề mặt ẩm của vữa để màu sắc thấm vào trong.

  • "Travailler au pinceau": Làm việc với cọ, thường dùng để chỉ việc vẽ tranh.

Lưu ý:
  • Từ "fresquiste" không phổ biến như một số từ khác trong nghệ thuật, nhưng rất đặc trưng cho nghệ thuật trang trí không gian bằng tranh tường.
danh từ
  1. họa tranh nề; họa tranh tường

Comments and discussion on the word "fresquiste"