Characters remaining: 500/500
Translation

frenzy

/'frenzi/
Academic
Friendly

Từ "frenzy" trong tiếng Anh có thể được hiểu một trạng thái điên cuồng, mất kiểm soát, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như tức giận, hoảng loạn hoặc phấn khích. Đây một danh từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Frenzy" thường chỉ trạng thái điên cuồng, sự mất kiểm soát về cảm xúc hoặc hành vi.
  • Động từ (verb): "Frenzy" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa làm cho ai đó trở nên điên cuồng hoặc kích động.
dụ sử dụng:
  1. Frenzy of despair: "The news of the disaster caused a frenzy of despair among the community." (Tin tức về thảm họa đã gây ra sự thất vọng điên cuồng trong cộng đồng.)
  2. Shopping frenzy: "During the holiday season, there is often a shopping frenzy as people rush to buy gifts." (Trong mùa lễ hội, thường sự điên cuồng mua sắm khi mọi người vội vã đi mua quà.)
  3. Frenzy of excitement: "The concert created a frenzy of excitement among the fans." (Buổi hòa nhạc đã tạo ra sự phấn khích điên cuồng giữa các fan.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In a frenzy: Cụm từ này có nghĩa trong trạng thái điên cuồng. dụ: "She was in a frenzy trying to finish her project before the deadline." ( ấy trong trạng thái điên cuồng cố gắng hoàn thành dự án trước hạn chót.)
  • Go into a frenzy: Có nghĩa bắt đầu rơi vào trạng thái điên cuồng. dụ: "When he heard the news, he went into a frenzy." (Khi anh ấy nghe tin, anh ấy đã trở nên điên cuồng.)
Biến thể của từ:
  • Frenzied (tính từ): Có nghĩa điên cuồng, mất kiểm soát. dụ: "The frenzied crowd surged towards the stage." (Đám đông điên cuồng lao về phía sân khấu.)
  • Frenzily (trạng từ): Theo cách điên cuồng. dụ: "She worked frenzily to meet the deadline." ( ấy làm việc điên cuồng để kịp thời hạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Madness: Sự điên cuồng.
  • Hysteria: Sự cuồng loạn, thường liên quan đến sự hoảng loạn.
  • Mania: Sự cuồng nhiệt, thường một trạng thái hăng hái hoặc hưng phấn cực đoan.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In a tizzy": Trong trạng thái lo lắng hoặc bối rối, tương tự như "frenzy". dụ: "She was in a tizzy before the big presentation." ( ấytrong trạng thái lo lắng trước buổi thuyết trình lớn.)
  • "Run amok": Hành xử điên cuồng, không kiểm soát.
danh từ
  1. sự điên cuồng
    • a frenzy of despair
      sự thất vọng đến điên cuồng
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự loạn
ngoại động từ
  1. làm điên cuồng, làm giận điên lên

Comments and discussion on the word "frenzy"