Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frelaté
Jump to user comments
tính từ
  • pha trộn
    • Vin frelaté
      rượu nho pha trộn
  • pha tạp
    • La vie frelatée de Paris
      cuộc sống pha tạp ở Pa-ri
    • cela n'est pas frelaté
      đúng đấy, thực đấy, không phải bịa đâu
Comments and discussion on the word "frelaté"