Characters remaining: 500/500
Translation

freezing

/'fri:ziɳ/
Academic
Friendly

Từ "freezing" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective): "Freezing" thường được sử dụng để mô tả nhiệt độ rất thấp, gần với điểm đóng băng của nước (0 độ C hoặc 32 độ F). có nghĩa giá lạnh, băng giá.
  2. Tính từ mô tả thái độ (adjective): "Freezing" cũng có thể được dùng để miêu tả một thái độ lạnh lùng, xa cách hoặc không thân thiện.
dụ sử dụng
  1. Về nhiệt độ:

    • It was freezing outside, so I wore my warmest coat. (Trời bên ngoài lạnh giá, nên tôi đã mặc chiếc áo khoác ấm nhất của mình.)
    • The water in the lake is freezing; we can't swim. (Nước trong hồ đang băng giá; chúng ta không thể bơi được.)
  2. Về thái độ:

    • She gave me a freezing look when I asked her about the project. ( ấy nhìn tôi với ánh mắt lạnh lùng khi tôi hỏi về dự án.)
    • His freezing response made it clear he wasn't interested in the conversation. (Phản ứng lạnh nhạt của anh ấy làm rằng anh ấy không quan tâm đến cuộc trò chuyện.)
Các biến thể của từ
  • Freeze (động từ): Nghĩa làm cho cái đó trở nên lạnh đến mức đóng băng.

    • Make sure to freeze the leftovers so they don’t spoil. (Hãy chắc chắn rằng bạn đông lạnh thức ăn thừa để chúng không hỏng.)
  • Frozen (tính từ): Nghĩa đã bị đóng băng, thường dùng để chỉ thực phẩm hoặc tình trạng.

    • I bought frozen vegetables for dinner. (Tôi đã mua rau đông lạnh cho bữa tối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cold: lạnh, nhưng không mạnh mẽ như "freezing".
  • Chilly: cũng có nghĩa lạnh, nhưng thường không đến mức đóng băng.
  • Icy: có thể mô tả bề mặt bị đóng băng hoặc lạnh lẽo.
Idioms Phrasal Verbs
  • Cold as ice: lạnh như băng, mô tả một người rất lạnh lùng, không cảm xúc.
  • Freeze out: khiến ai đó cảm thấy không được chào đón hoặc loại bỏ họ khỏi một nhóm.
    • He felt frozen out of the conversation when they started talking about their plans without him. (Anh ấy cảm thấy như bị loại ra khỏi cuộc trò chuyện khi họ bắt đầu nói về kế hoạch không anh.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "freezing", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Trong trường hợp mô tả thời tiết, thường liên quan đến nhiệt độ, trong khi khi nói về thái độ, lại liên quan đến cảm xúc sự thân thiện.

tính từ
  1. giá lạnh, băng giá, rét lắm
  2. lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)

Synonyms

Words Mentioning "freezing"

Comments and discussion on the word "freezing"