Characters remaining: 500/500
Translation

free-range

Academic
Friendly

Từ "free-range" trong tiếng Anh được dùng như một tính từ (adjective) chủ yếu liên quan đến vật nuôi gia cầm. có nghĩa những con vật được phép đi lại tự do, tìm kiếm thức ăn sống trong môi trường tự nhiên của chúng, thay vì bị nhốt trong chuồng. Sự tự do này thường giúp cho động vật cuộc sống tốt hơn sản phẩm từ chúng (như trứng, thịt) cũng chất lượng cao hơn.

dụ sử dụng từ "free-range":
  1. Free-range chickens are often healthier than those raised in cages.
    ( thả rông thường khỏe mạnh hơn những con nuôi trong chuồng.)

  2. Many people prefer to buy free-range eggs because they believe they are more humane.
    (Nhiều người thích mua trứng thả rông họ tin rằng điều này nhân đạo hơn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nông nghiệp, "free-range" không chỉ áp dụng cho gia cầm còn có thể dùng cho các loại gia súc khác như , heo, v.v. dụ: "free-range beef" (thịt nuôi thả rông).
  • Một số nghiên cứu cho thấy rằng thực phẩm từ động vật thả rông có thể chứa nhiều dinh dưỡng hơn, dẫn đến việc ngày càng nhiều người tiêu dùng yêu cầu sản phẩm này.
Biến thể của từ:
  • Free-ranging (động từ): hành động cho động vật đi lại tự do.
  • Free-range farming: phương pháp chăn nuôi cho phép động vật di chuyển tự do trong một không gian rộng lớn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cage-free: cũng chỉ động vật không bị nhốt trong chuồng, nhưng thường chỉ áp dụng cho gia cầm.
  • Organic: thường liên quan đến thực phẩm được sản xuất không sử dụng hóa chất độc hại, nhưng không nhất thiết phải "free-range".
Idioms phrasal verbs:
  • Let loose: có nghĩa để cho ai đó hoặc cái đó tự do, giống như việc cho động vật đi lại tự do.
  • Run wild: có nghĩa cho phép ai đó hoặc cái đó hành động không bị kiểm soát.
Kết luận:

Tóm lại, "free-range" một thuật ngữ quan trọng trong ngành nông nghiệp thực phẩm, thể hiện một cách tiếp cận nhân đạo bền vững hơn trong việc chăn nuôi động vật.

Adjective
  1. (vật nuôi gia cầm) được phép đi gặm cỏ, hay đi lục tìm thức ăn chứ không bị giới hạn trong chuồng nuôi

Similar Words

Comments and discussion on the word "free-range"