Characters remaining: 500/500
Translation

free-born

/'fri:'bɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "free-born" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa một người sinh ra không phải nô lệ, tức là được kế thừa quyền công dân quyền tự do ngay từ khi sinh ra. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến chế độ nô lệ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Free-born" (tính từ) chỉ những người sinh ra trong trạng thái tự do, không bị ràng buộc bởi chế độ nô lệ. Họ quyền tự do quyền công dân không cần phải đấu tranh hay được cấp phát.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "As a free-born citizen, she had the right to vote." (Với tư cách một công dân sinh ra tự do, ấy quyền bầu cử.)
    • Nâng cao: "In a society where free-born individuals are valued, the principles of equality and justice thrive." (Trong một xã hội nhữngnhân sinh ra tự do được coi trọng, các nguyên tắc về bình đẳng công lý phát triển mạnh mẽ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "free" (tự do) có thể được sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau, như "free" (miễn phí), "freedom" (tự do) danh từ.
    • "Born" dạng quá khứ phân từ của động từ "bear", chỉ hành động sinh ra.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "liberated" (được giải phóng), "unenslaved" (không còn bị nô lệ).
    • Từ gần giống: "free" (tự do), nhưng "free" có thể mang nghĩa rộng hơn không chỉ về quyền công dân.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "free-born", nhưng các cụm từ như "born to be free" (sinh ra để tự do) có thể được sử dụng để nhấn mạnh quyền tự do bẩm sinh của con người.
Kết luận:

Từ "free-born" rất quan trọng trong bối cảnh lịch sử xã hội, phản ánh quyền lợi sự tự do của con người ngay từ khi sinh ra.

tính từ
  1. (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)

Comments and discussion on the word "free-born"