Characters remaining: 500/500
Translation

freckle

/'frekl/
Academic
Friendly

Từ "freckle" trong tiếng Anh có nghĩa "tàn nhang" trong tiếng Việt. Tàn nhang những đốm nhỏ, thường màu nâu hoặc vàng nhạt, xuất hiện trên da, thường do tác động của ánh nắng mặt trời.

Phân loại từ:
  • Danh từ (noun): "freckle" (số ít) "freckles" (số nhiều)
  • Ngoại động từ (transitive verb): "to freckle" - làm cho da tàn nhang
  • Nội động từ (intransitive verb): "to freckle" - tàn nhang
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She has a lot of freckles on her nose." ( ấy nhiều tàn nhang trên mũi.)
    • "Freckles are more common in people with fair skin." (Tàn nhang thường phổ biến hơnnhững người làn da sáng.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The sun can freckle your skin if you don't wear sunscreen." (Ánh nắng mặt trời có thể làm da bạn tàn nhang nếu bạn không bôi kem chống nắng.)
  3. Nội động từ:

    • "After spending the summer at the beach, I started to freckle." (Sau khi dành cả mùa bãi biển, tôi bắt đầu tàn nhang.)
Các từ gần giống:
  • Spot: cũng có nghĩa "đốm" nhưng không chỉ riêng về tàn nhang.
  • Mole: "nốt ruồi", thường lớn hơn màu sắc khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Speck: có nghĩa "đốm nhỏ", có thể dùng để chỉ những đốm nhỏ trên bề mặt nào đó.
  • Dot: tương tự như "speck", nhưng thường chỉ những điểm nhỏ hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "freckle", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến da ánh nắng như: - "Sun-kissed": chỉ làn da được rám nắng, có thể tàn nhang. - "To wear one's freckles proudly": nghĩa tự hào về việc tàn nhang, không xấu hổ về vẻ ngoài của mình.

danh từ
  1. tàn nhang (trên da)
  2. số nhiều chỗ da bị cháy nắng
ngoại động từ
  1. làm cho (da) tàn nhang
nội động từ
  1. tàn nhang (da)

Similar Spellings

Words Containing "freckle"

Comments and discussion on the word "freckle"