Characters remaining: 500/500
Translation

franciscain

Academic
Friendly

Từ "franciscain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về thánh Phanxicô" hoặc "thầy tu dòng thánh Phanxicô". Đâymột danh từ giống đực, chỉ những người thuộc dòng tu được thành lập bởi thánh Phanxicô Assisi, một thánh nhân nổi tiếng trong lịch sử Công giáo. Dòng này nổi bật với các nguyên tắc sống đơn giản, yêu thương bảo vệ thiên nhiên.

Cách sử dụng từ "franciscain":
  1. Danh từ:

    • Ví dụ: "Il est franciscain depuis plus de dix ans." (Ông ấy đã là thầy tu dòng thánh Phanxicô hơn mười năm.)
    • Sử dụng nâng cao: "Les franciscains sont connus pour leur engagement envers les plus pauvres." (Các thầy tu dòng thánh Phanxicô nổi tiếng sự cam kết với những người nghèo khổ nhất.)
  2. Tính từ:

    • "franciscain" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả những điều liên quan đến dòng thánh Phanxicô.
    • Ví dụ: "La spiritualité franciscaine met l'accent sur la simplicité et l'humilité." (Tinh thần Phanxicô nhấn mạnh sự đơn giản khiêm tốn.)
Các biến thể của từ:
  • Franciscaine: Đâydạng giống cái của từ "franciscain" có nghĩa là "thầy tu nữ dòng thánh Phanxicô".
    • Ví dụ: "Elle est franciscaine et travaille dans un orphelinat." ( ấythầy tu nữ dòng thánh Phanxicô làm việc tại một trại trẻ mồ côi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Moine: Từ này có nghĩa là "thầy tu", nhưng không đặc trưng cho dòng nào cụ thể. có thể được sử dụng cho bất kỳ thầy tu nào thuộc các dòng khác nhau trong Công giáo.

    • Ví dụ: "Le moine méditait dans son monastère." (Thầy tu đang thiền trong tu viện của mình.)
  • Religieux: Từ này có nghĩa là "tôn giáo" có thể dùng để chỉ bất kỳ người nào sống theo quy tắc tôn giáo.

    • Ví dụ: "Les religieux se consacrent à la prière et à l'enseignement." (Những người sống theo quy tắc tôn giáo dâng hiến cho việc cầu nguyện giảng dạy.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù từ "franciscain" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ riêng biệt, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tôn giáo dòng tu để mở rộng vốn từ vựng:

Tóm tắt:

Từ "franciscain" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ thầy tu mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về đời sống tâm linh triếtsống của dòng thánh Phanxicô.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa

Comments and discussion on the word "franciscain"