Từ "franchement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách thẳng thắn" hoặc "một cách thực thà". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự rõ ràng, không ngần ngại trong việc bày tỏ ý kiến, cảm xúc hoặc sự thật về một vấn đề nào đó.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Avouer franchement ses fautes" (Thực thà thú tội) nghĩa là khi một người thừa nhận lỗi lầm của mình một cách rõ ràng mà không che giấu hay vòng vo.
Ví dụ: Il a avoué franchement qu'il avait menti. (Anh ấy đã thú nhận thẳng thắn rằng anh ấy đã nói dối.)
"Poser franchement un problème" (Đặt thẳng một vấn đề) nghĩa là nêu ra vấn đề một cách trực tiếp, không né tránh.
Ví dụ: Il a posé franchement le problème de l'éducation. (Anh ấy đã đặt thẳng vấn đề giáo dục.)
"Visite franchement désagréable" (Cuộc viếng thăm thực là khó chịu) cho thấy sự không hài lòng một cách rõ ràng về một trải nghiệm nào đó.
Ví dụ: Sa visite était franchement désagréable. (Cuộc viếng thăm của anh ấy thực sự khó chịu.)
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Honnêtement: Cũng có nghĩa là "một cách chân thành" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác hơn.
Sincèrement: Thể hiện sự trung thực, chân thành trong cảm xúc hoặc ý kiến.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Franchement, je pense que...: Thẳng thắn, tôi nghĩ rằng... (mở đầu cho ý kiến cá nhân một cách rõ ràng).
C'est franchement incroyable!: Thực sự là không thể tin được! (diễn tả sự ngạc nhiên một cách mạnh mẽ).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong giao tiếp hàng ngày, "franchement" có thể được dùng để nhấn mạnh sự thẳng thắn trong ý kiến. Ví dụ, bạn có thể dùng từ này khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn không đồng ý với một điều gì đó mà không sợ bị phán xét.