Characters remaining: 500/500
Translation

franchement

Academic
Friendly

Từ "franchement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thẳng thắn" hoặc "một cách thực thà". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự rõ ràng, không ngần ngại trong việc bày tỏ ý kiến, cảm xúc hoặc sự thật về một vấn đề nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Thẳng thắn:

    • "Avouer franchement ses fautes" (Thực thà thú tội) nghĩa là khi một người thừa nhận lỗi lầm của mình một cách rõ ràng không che giấu hay vòng vo.
    • Ví dụ: Il a avoué franchement qu'il avait menti. (Anh ấy đã thú nhận thẳng thắn rằng anh ấy đã nói dối.)
  2. Mạnh dạn:

    • "Sauter franchement" (Mạnh dạn nhảy) nghĩathực hiện một hành động nào đó không do dự.
    • Ví dụ: Elle a sauté franchement dans l'eau. ( ấy đã nhảy mạnh dạn xuống nước.)
  3. Rõ ràng:

    • "Poser franchement un problème" (Đặt thẳng một vấn đề) nghĩanêu ra vấn đề một cách trực tiếp, không né tránh.
    • Ví dụ: Il a posé franchement le problème de l'éducation. (Anh ấy đã đặt thẳng vấn đề giáo dục.)
  4. Khó chịu:

    • "Visite franchement désagréable" (Cuộc viếng thăm thực là khó chịu) cho thấy sự không hài lòng một cách rõ ràng về một trải nghiệm nào đó.
    • Ví dụ: Sa visite était franchement désagréable. (Cuộc viếng thăm của anh ấy thực sự khó chịu.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Honnêtement: Cũng có nghĩa là "một cách chân thành" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác hơn.
  • Sincèrement: Thể hiện sự trung thực, chân thành trong cảm xúc hoặc ý kiến.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Franchement, je pense que...: Thẳng thắn, tôi nghĩ rằng... (mở đầu cho ý kiến cá nhân một cách rõ ràng).
  • C'est franchement incroyable!: Thực sựkhông thể tin được! (diễn tả sự ngạc nhiên một cách mạnh mẽ).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong giao tiếp hàng ngày, "franchement" có thể được dùng để nhấn mạnh sự thẳng thắn trong ý kiến. Ví dụ, bạn có thể dùng từ này khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn không đồng ý với một điều đó không sợ bị phán xét.

phó từ
  1. thực thà, thẳng thắn
    • Avouer franchement ses fautes
      thực thà thú tội
  2. mạnh dạn, không ngần ngại
    • Sauter franchement
      mạnh dạn nhảy
  3. hoàn toàn, thực là
    • Visite franchement désagréable
      cuộc viếng thăm thực là khó chịu
  4. không úp mở, thẳng, rõ ràng
    • Poser franchement up problème
      đặt thẳng một vấn đề

Comments and discussion on the word "franchement"