Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"fourth power"
fortifier
forty-four
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bốn
chính quyền
cầm quyền
nhà đèn
cấm khẩu
binh quyền
chức
báo giới
chấn
cầm
quyền
tư
báo chí
toàn quyền
ủy quyền
thực quyền
quyền thần
quyền bính
quyền hành
cường quốc
chấp chính
linh thiêng
lộng quyền
uy thế
quyền lực
quyền uy
hỏa lực
ủy thác
liệt dương
ma lực
sức mạnh
trí lực
mã lực
oai danh
Hoà Bình
đương nhiệm
nhà máy điện
uy lực
đớ lưỡi
phân lập
lũy thừa
thế
sức
quyền hạn
khuất thân
đấu đá
lập pháp
nến
nắm giữ
phát điện
phép
nấp bóng
giảm bớt
bền bỉ
hoả lực
kiêm nhiệm
cật lực
khanh tướng
cao điểm
choán
more...