Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourrure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • da lông (thú)
  • quần áo bằng da lông
  • bộ lông
    • La fourrure du chat
      bộ lông con mèo
  • (kỹ thuật) miếng chèn, miếng đệm
Related search result for "fourrure"
Comments and discussion on the word "fourrure"