Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fournitures
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rơm cỏ (cho súc vật ăn); thức ăn vật nuôi
  • da lông lót áo
Related search result for "fournitures"
Comments and discussion on the word "fournitures"