Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
foundation-stone
/faun'deiʃnstoun/
Jump to user comments
danh từ
  • viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng)
Related search result for "foundation-stone"
Comments and discussion on the word "foundation-stone"