Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fougère
Jump to user comments
{{fougère}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây dương sỉ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cốc uống rượu
    • Le vin qui rit dans la fougère
      rượu óng ánh trong cốc
Related search result for "fougère"
Comments and discussion on the word "fougère"