Jump to user comments
ngoại động từ
- nuôi dưỡng, nuôi nấng
- to foster a child
nuôi nấng một đứa trẻ
- bồi dưỡng
- to foster musical ability
bồi dưỡng khả năng về nhạc
- ấp ủ, nuôi
- to foster hopes for success
ấp ủ hy vọng thắng lợi
- thuận lợi cho (điều kiện)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí