Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foster
/'fɔstə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nuôi dưỡng, nuôi nấng
    • to foster a child
      nuôi nấng một đứa trẻ
  • bồi dưỡng
    • to foster musical ability
      bồi dưỡng khả năng về nhạc
  • ấp ủ, nuôi
    • to foster hopes for success
      ấp ủ hy vọng thắng lợi
  • thuận lợi cho (điều kiện)
  • khuyến khích, cỗ vũ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
Comments and discussion on the word "foster"