Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bồi bổ
bồi dưỡng
con rơi
bù trì
hoang thai
con mọn
dưỡng dục
nuôi nấng
khích lệ
con so
bố nuôi
nghĩa đệ
ộ ệ
ếnh
như chơi
có thai
ợt
đón tay
cha nuôi
đìu
dưỡng
con
đẻ
thai nghén
con hoang
bố đĩ
cháu ngoại
bố cu
con đỡ đầu
nhi đồng
cháu nội
con nhà
ru
rốt lòng
có chửa
đứa bé
hĩm
roi vọt
hôn hít
kim đồng
con nít
con một
bé con
đèo đẽo
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
nhon nhỏn
rối ruột
ình bụng
gia thế
nũng
làm hư
nơm nớp
rốt
hà hiếp
ngớ ngẩn
đứa
chửa
đần độn
more...