Characters remaining: 500/500
Translation

fortran

Academic
Friendly

Từ "Fortran" trong tiếng Phápviết tắt của "FORmula TRANslation". Đâymột ngôn ngữ lập trình máy tính được phát triển vào những năm 1950, chủ yếu được sử dụng cho tính toán khoa học kỹ thuật.

Giải thích
  • Danh từ giống đực: "fortran" là một danh từ giống đực, nên khi sử dụng trong câu, bạn sẽ dùng các mạo từ giống đực như "le".
  • Ngôn ngữ máy tính: Fortranmột trong những ngôn ngữ lập trình đầu tiên phổ biến nhất cho các ứng dụng tính toán phức tạp.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Le Fortran est utilisé pour les calculs scientifiques." (Fortran được sử dụng cho các tính toán khoa học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "De nombreux programmes de simulation sont écrits en Fortran en raison de sa capacité à gérer des calculs complexes." (Nhiều chương trình mô phỏng được viết bằng Fortran khả năng xửcác tính toán phức tạp của .)
Các biến thể cách sử dụng
  • Fortran 77, Fortran 90, Fortran 95: Đâycác phiên bản khác nhau của ngôn ngữ Fortran, mỗi phiên bản những tính năng cú pháp khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • BASIC: Một ngôn ngữ lập trình khác, thường được sử dụng cho mục đích giáo dục lập trình đơn giản.
  • C: Một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, thường được sử dụng cho phát triển phần mềm hệ thống.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Langage de programmation: Ngôn ngữ lập trình.
  • Compilateur Fortran: Trình biên dịch Fortran, phần mềm giúp dịch mã Fortran thành máy để máy tính có thể hiểu thực thi.
Kết luận

Fortranmột ngôn ngữ lập trình quan trọng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Việc nắm vững Fortran có thể giúp bạn trong việc giải quyết các vấn đề tính toán phức tạp.

danh từ giống đực
  1. (viết tắt của formulation transposée)
  2. (fortran) ngôn ngữ máy tính

Comments and discussion on the word "fortran"