Characters remaining: 500/500
Translation

formeret

Academic
Friendly

Từ "formeret" trong tiếng Pháp thực ra không phảimột từ hợp lệ. Có lẽ bạn đang muốn tìm hiểu về từ "fermette" hoặc "fermeté". Tuy nhiên, từ "vòm chéo" trong tiếng Pháp được gọi là "voûte croisée".

Giải thích về từ "voûte croisée":

Danh từ giống đực (kiến trúc):
- Voûte croisée (vòm chéo) là một cấu trúc kiến trúc được hình thành bằng cách giao nhau của hai vòm, tạo thành một hình dạng giống như hình chóp. thường được sử dụng trong các nhà thờ, tu viện những công trình kiến trúc lớn.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong kiến trúc:

    • Exemple: "La cathédrale a une magnifique voûte croisée." (Nhà thờ có một vòm chéo tuyệt đẹp.)
  2. Chú ý đến các biến thể từ gần giống:

    • Voûte: danh từ nữ, có nghĩa là "vòm".
    • Croisée: tính từ, có nghĩa là "chéo" hoặc "giao nhau".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Arc: (vòm) - có thể chỉ một loại vòm nhưng không nhất thiếtvòm chéo.
  • Coupole: (mái vòm) - thường chỉ các mái vòm lớn, thườnghình tròn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kiến trúc, "voûte croisée" có thể được sử dụng để nói về những công trình kiến trúc đặc biệt trong đó cách bố trí kết cấu vòm giúp tăng cường khả năng chịu lực cho toàn bộ công trình.
Một số idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "voûte croisée", nhưng có thể đề cập đến một số cụm từ liên quan đến kiến trúc nói chung:

Kết luận:

Hy vọng rằng giải thích về "voûte croisée" đã giúp bạn hiểu hơn về khái niệm này trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) vòm chéo

Words Mentioning "formeret"

Comments and discussion on the word "formeret"