Từ "formariage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le formariage) và liên quan đến một khái niệm lịch sử. Hãy cùng tìm hiểu về từ này một cách dễ hiểu nhé!
"Formariage" dùng để chỉ sự kết hôn trái lệ, cụ thể là sự kết hôn giữa một người nông nô và một người thuộc giai cấp khác, thường là giữa hai người đến từ những lãnh địa khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử phong kiến, nơi mà các mối quan hệ giai cấp rất rõ ràng và có sự phân chia nghiêm ngặt.
Khi nói về lịch sử:
Trong văn chương:
Trong nghiên cứu lịch sử hay văn học, bạn có thể sử dụng "formariage" để thảo luận về các chủ đề liên quan đến giai cấp xã hội và quyền lực. Ví dụ: - "Les formariages étaient souvent le résultat de tentatives de réconciliation entre les classes sociales." - (Những cuộc formariage thường là kết quả của những nỗ lực hòa giải giữa các giai cấp xã hội.)
Mặc dù "formariage" không có nhiều idioms hay cụm động từ riêng biệt, nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến hôn nhân như: - "Se marier": (kết hôn) dùng để chỉ hành động kết hôn một cách chung. - "Mariage arrangé": (hôn nhân sắp đặt) nói về các cuộc hôn nhân không phải do tình yêu mà do sự sắp xếp của gia đình hoặc xã hội.