Characters remaining: 500/500
Translation

formariage

Academic
Friendly

Từ "formariage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le formariage) liên quan đến một khái niệm lịch sử. Hãy cùng tìm hiểu về từ này một cách dễ hiểu nhé!

Định nghĩa:

"Formariage" dùng để chỉ sự kết hôn trái lệ, cụ thểsự kết hôn giữa một người nông một người thuộc giai cấp khác, thườnggiữa hai người đến từ những lãnh địa khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử phong kiến, nơi các mối quan hệ giai cấp rất rõ ràng sự phân chia nghiêm ngặt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Khi nói về lịch sử:

    • "Au Moyen Âge, le formariage était une pratique controversée entre les serfs et les nobles."
    • (Vào thời Trung cổ, formariagemột thực hành gây tranh cãi giữa những người nông quý tộc.)
  2. Trong văn chương:

    • "L'histoire d'amour entre le paysan et la noblesse a souvent conduit à des formariages."
    • (Câu chuyện tình yêu giữa người nông dân quý tộc thường dẫn đến những cuộc formariage.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong nghiên cứu lịch sử hay văn học, bạn có thể sử dụng "formariage" để thảo luận về các chủ đề liên quan đến giai cấp xã hội quyền lực. Ví dụ: - "Les formariages étaient souvent le résultat de tentatives de réconciliation entre les classes sociales." - (Những cuộc formariage thườngkết quả của những nỗ lực hòa giải giữa các giai cấp xã hội.)

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mariage: (kết hôn) là từ chung để chỉ sự kết hôn, không phân biệt giai cấp hay địa vị xã hội.
  • Alliance: (liên minh) thường dùng để chỉ một mối quan hệ hôn nhân được thiết lập giữa hai gia đình hoặc dòng họ để củng cố quyền lực hoặc tài sản.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "formariage" không nhiều idioms hay cụm động từ riêng biệt, nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến hôn nhân như: - "Se marier": (kết hôn) dùng để chỉ hành động kết hôn một cách chung. - "Mariage arrangé": (hôn nhân sắp đặt) nói về các cuộc hôn nhân không phải do tình yêu do sự sắp xếp của gia đình hoặc xã hội.

Chú ý:
  • "Formariage" là một từ tính lịch sử không được sử dụng rộng rãi trong hội thoại hàng ngày. Khi học từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng của .
danh từ giống đực
  1. (sử học) sự kết hôn trái lệ (của người nôngvới một người khác lãnh địa hoặc khác giai cấp)

Comments and discussion on the word "formariage"