Characters remaining: 500/500
Translation

forgive

/fə'givn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "forgive" có nghĩa "tha thứ" trong tiếng Việt. Đây một động từ chúng ta sử dụng khi muốn nói rằng chúng ta không còn cảm thấy tức giận hoặc oán giận ai đó về một điều đó họ đã làm sai hoặc làm tổn thương mình.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: "forgive" (tha, tha thứ) - có thể sử dụng với tân ngữ (người hoặc vật nhận hành động).
    • dụ: "I forgive you." (Tôi tha thứ cho bạn.)
  • Nội động từ: "forgive" (tha thứ) - có thể sử dụng không cần tân ngữ, nhưng thường dùng với "for" để chỉ lý do.
    • dụ: "It’s hard to forgive." (Thật khó để tha thứ.)
Các biến thể của từ:
  • Forgave: quá khứ của "forgive".
    • dụ: "Last year, I forgave him for what he did." (Năm ngoái, tôi đã tha thứ cho anh ấy những anh ấy đã làm.)
  • Forgiven: phân từ II, được sử dụng trong thì hoàn thành.
    • dụ: "I have forgiven her." (Tôi đã tha thứ cho ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Forgive somebody for something: Tha thứ cho ai đó điều đó.
    • dụ: "She forgave me for my mistake." ( ấy đã tha thứ cho tôi sai lầm của tôi.)
  • Forgive and forget: Một thành ngữ có nghĩa tha thứ không nhớ lại điều đó nữa.
    • dụ: "We should forgive and forget." (Chúng ta nên tha thứ quên đi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pardon: Tha thứ, miễn tội.
    • dụ: "I beg your pardon." (Tôi xin lỗi bạn.)
  • Excuse: Tha thứ hoặc cho phép một điều đó không hoàn hảo.
    • dụ: "Please excuse my absence." (Xin hãy tha lỗi cho sự vắng mặt của tôi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Let it go: Buông bỏ, không giữ lại sự tức giận.
    • dụ: "Sometimes it’s better to just let it go." (Đôi khi tốt hơn chỉ buông bỏ.)
  • Make amends: Đền bù hoặc sửa chữa một sai lầm.
    • dụ: "He tried to make amends for his actions." (Anh ấy đã cố gắng sửa chữa những hành động của mình.)
Kết luận:

Từ "forgive" rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày khi chúng ta nói về cảm xúc mối quan hệ.

ngoại động từ forgave
  1. tha, tha thứ
    • to forgive somebody
      tha thứ cho ai
  2. miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
nội động từ
  1. tha thứ

Comments and discussion on the word "forgive"