Characters remaining: 500/500
Translation

foreshadow

/fɔ:'ʃædou/
Academic
Friendly

Từ "foreshadow" (đọc /ˈfɔːrʃæd.oʊr/) một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "báo hiệu" hoặc "báo trước" một sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác để chỉ ra rằng những dấu hiệu hoặc điềm báo cho một điều đó quan trọng sắp xảy ra.

Giải thích chi tiết
  • Foreshadow: Động từ này mang nghĩa đưa ra những tín hiệu hoặc dấu hiệu sớm về một sự kiện sẽ xảy ra sau này. thường được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp hoặc dự đoán cho người đọc hoặc khán giả.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • In the novel, the dark clouds foreshadow the upcoming storm. (Trong tiểu thuyết, những đám mây đen báo hiệu cơn bão sắp đến.)
  2. Nâng cao:

    • The author uses the character's dreams to foreshadow the tragic events that will unfold later in the story. (Tác giả sử dụng những giấc mơ của nhân vật để báo trước những sự kiện bi thảm sẽ diễn ra sau này trong câu chuyện.)
Biến thể của từ
  • Foreshadowing (danh từ): Hành động hoặc quá trình báo trước. dụ: The foreshadowing in the movie created a sense of anticipation. (Sự báo trước trong bộ phim đã tạo ra cảm giác mong chờ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Presage: Cũng có nghĩa báo trước, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
  • Foretell: Dự đoán một sự kiện trong tương lai.
  • Portend: Cũng có nghĩa báo hiệu, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Sign of the times: Một dấu hiệu cho các thay đổi lớn hoặc sự kiện quan trọng trong xã hội.
  • Reading the tea leaves: Dự đoán tương lai dựa trên những dấu hiệu nhỏ hoặc không rõ ràng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "foreshadow", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến việc tạo ra sự hồi hộp hoặc dự đoán trong các tác phẩm nghệ thuật.
  • Không nên nhầm lẫn với "shadow" (bóng) hoặc "foresee" (nhìn thấy trước), "foreshadow" cụ thể hơn về việc báo trước một sự kiện trong tương lai.
ngoại động từ
  1. báo hiệu; báo trước; điềm của

Words Containing "foreshadow"

Comments and discussion on the word "foreshadow"