Characters remaining: 500/500
Translation

forcipate

/'fɔ:sipeit/
Academic
Friendly

Từ "forcipate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hình kẹp" hay " hình dạng như cái kẹp". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt để mô tả các bộ phận của động vật hoặc thực vật hình dạng giống như cái kẹp.

Định nghĩa
  • Forcipate: hình dạng giống như cái kẹp; thường được dùng để mô tả các cấu trúc trong sinh học.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The forcipate structure of the insect's mouthparts allows it to grasp its prey."
    • (Cấu trúc hình kẹp của bộ phận miệng của côn trùng cho phép nắm bắt con mồi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some species of spiders, the forcipate chelicerae are adapted for piercing and injecting venom into their prey."
    • (Trong một số loài nhện, các chelicerae hình kẹp được thích nghi để đâm tiêm nọc độc vào con mồi của chúng.)
Biến thể của từ
  • "Forcipation" (danh từ): Hành động hay quá trình liên quan đến việc sử dụng hoặc hình dạng như cái kẹp.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Pincer-like: Hình dạng giống như cái kẹp, thường dùng để mô tả bộ phận của động vật như càng của tôm hoặc cua.
  • Clamp-like: hình dạng giống như cái kẹp hoặc cái kìm, thường chỉ các bộ phận chức năng giữ chặt.
Cách sử dụng nghĩa khác

Từ "forcipate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, hầu hết các cách sử dụng của đều liên quan đến mô tả hình dạng của các bộ phận sinh học.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, "forcipate" không các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ khác có thể liên quan đến việc nắm giữ hay kẹp, bạn có thể xem xét các cụm từ như "hold on tight" (nắm chặt) hoặc "grip firmly" (cầm chặt).

Tóm lại

"Forcipate" một từ chuyên ngành trong sinh học để mô tả hình dạng giống như cái kẹp.

tính từ
  1. hình kẹp

Comments and discussion on the word "forcipate"