Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
force majeure
/'fɔ:smɑ:'ʤə:/
Jump to user comments
danh từ
  • trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được
  • hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...)
Related search result for "force majeure"
Comments and discussion on the word "force majeure"