Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
force majeure
/'fɔ:smɑ:'ʤə:/
Jump to user comments
danh từ
trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được
hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...)
Related words
Synonyms:
act of God
vis major
inevitable accident
unavoidable casualty
Related search result for
"force majeure"
Words contain
"force majeure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rấm
nuốt sống
chủ lực
sức
hơi sức
ép
quen mui
binh lực
chiến thuật
binh mã
more...
Comments and discussion on the word
"force majeure"