Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rấm
ruộng
chủ lực
nuốt sống
sức
bì bõm
hơi sức
ép
quen mui
cấp
binh lực
nội
chiến thuật
ống nhòm
thị trường
ruộng nương
dã chiến
hoang điền
chuột đồng
ruộng mạ
cải bẹ
nương mạ
ruộng công
cánh đồng
nội đồng
tá
đồng
bờ thửa
bể dâu
hiếp tróc
đoạt
binh mã
sinh khí
luôm nhuôm
hương hỏa
cạy cửa
khí lực
cưỡng đoạt
thúc ép
biệt động đội
bắt phu
bắt lính
bát ngát
sỉa
sức lực
lực
cười gượng
cưỡng
bức tử
cưỡng bức
ép uổng
nội công
sắc luật
bắt ép
công lực
nguyên soái
cầm cố
trường
bức hôn
bơm đẩy
more...